Thực đơn
Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2000 - 57 kg nữ Kết quảVòng loại | Tứ kết | Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||||||||||||
Hamide Bıkçın Tosun (TUR) | 6 | |||||||||||||||||
Hứa Chỉ Lăng (TPE) | 6 | Hứa Chỉ Lăng (TPE) | 3 | |||||||||||||||
Cynthia Cameron (AUS) | 0 | Hamide Bıkçın Tosun (TUR) | 2 | |||||||||||||||
Cristiana Corsi (ITA) | 5 | Jung Jae-Eun (KOR) | 3 | |||||||||||||||
Carmen Silva (BRA) | 2 | Cristiana Corsi (ITA) | 1 | |||||||||||||||
Jung Jae-Eun (KOR) | 8 | |||||||||||||||||
Jung Jae-Eun (KOR) | 2 | |||||||||||||||||
Trần Hiếu Ngân (VIE) | 0 | |||||||||||||||||
Virginia Lourens (NED) | 8 | |||||||||||||||||
Areti Athanasopoulou (GRE) | 7+ | Areti Athanasopoulou (GRE) | 6 | |||||||||||||||
Shimaa Afifi (EGY) | 7 | Virginia Lourens (NED) | 6 | |||||||||||||||
Trần Hiếu Ngân (VIE) | 2 | Trần Hiếu Ngân (VIE) | 9 | |||||||||||||||
Cheryl Ann Sankar (TRI) | 0 | Trần Hiếu Ngân (VIE) | 8 | |||||||||||||||
Jasmin Strachan (PHI) | 3 | |||||||||||||||||
Tứ kết | Bán kết | Tranh huy chương đồng | |||||||||||
Jasmin Strachan (PHI) | 5+ | ||||||||||||
Cheryl Ann Sankar (TRI) | 5 | Hamide Bıkçın Tosun (TUR) | 9 | ||||||||||
Jasmin Strachan (PHI) | 3 | ||||||||||||
Hamide Bıkçın Tosun (TUR) | 7 | ||||||||||||
Virginia Lourens (NED) | 5 | ||||||||||||
Virginia Lourens (NED) | 6 | ||||||||||||
Cristiana Corsi (ITA) | 5 | ||||||||||||
Thực đơn
Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2000 - 57 kg nữ Kết quảLiên quan
Taekwondo Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Taekwondo tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011 Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2000 - 57 kg nữ Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2008 Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2020Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2000 - 57 kg nữ http://www.la84foundation.org/6oic/OfficialReports...